Strength
The motor block of polycarbonate ensures durability.
(Các khối động cơ của polycarbonate đảm bảo độ bền.)
Throughput
Large hopper (139 cm2 surface area) catering for bulky vegetables such as cabbage and celeriac.
Can cope with up to 10 tomatoes at a time.
(Phễu lớn hơn để chế biến các loại rau cồng kềnh như bắp cải và cần tây. Có thể chứa tối đa 10 quả cà chua cùng một lúc.)
Precision
Cylindrical hopper (ø 58 mm) for processing long or delicate vegetables (e.g. courgettes, cucumbers,mushrooms) with flawless cutting precision.
(Phễu hình trụ (ø 58 mm) để chế biến các loại rau dài hoặc tinh tế (ví dụ: bí, dưa chuột, nấm) với độ cắt chính xác hoàn hảo.)
Sturdiness
Polycarbonate motor base, designed to withstand the processing of large quantities.
(động cơ Polycarbonate, được thiết kế để chịu được việc xử lý số lượng lớn.)
Cleaning
New lid shape eliminating nooks and crannies where food residue could accumulate.
These models boast a lever-activated auto restart, making them more user-friendly and optimising throughput.
(Hình dạng mới cửa nắp loại bỏ các lượng thực phẩm dư có thể tích tụ. Những mô hình này tự khởi động lại, tự động kích hoạt đòn bẩy, làm cho chúng thân thiện hơn với người dùng và tối ưu hóa sự thông lượng.
Thông số kỹ thuật
Power/công suất | 550W |
---|---|
Voltage/Nguồn điện | 230V/50Hz/1 |
Speed(s)/Tốc độ | 375 rpm |
Bowl capacity/Dung tích chứa | 7.2L |
Operating time/Thời gian làm việc | up to 250 kg/h |
Dimensions/Kích thước | 590*320*350 mm |
Net weight/Trọng lượng | 17.6 kg |
Gross weight/Đóng gói | 19.7 kg |